ĐỂ BIẾT CHI TIẾT GIÁ SẢN PHẨM CŨNG NHƯ % CK, QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ NGUYỄN BÌNH QUA ĐT 0938 215 398
KCC CODE |
Description |
PACKING |
sơn sàn epoxy kcc |
|
|
024 |
Dung môi epoxy |
20L |
EP1183 |
Lót Epoxy cao cấp |
16L |
EP118/ |
Sơn lót |
16
L |
ET5660 -màu D40434 , D80680 , Ral
7035 , G473505 , 2290 ,1000 , 5445 , 9000 |
Sơn phủ |
16L |
ET5660-3000/2210/2280 |
Sơn phủ - Vàng |
16L |
Unipoxy Lining- màu D40434,
D80680, Ral7035, G473505 |
Sơn tự trải phẳng |
16L |
Unipoxy Lining-Plus màu D40434,
D80680 , Ral 7035 , G473505 |
Sơn tự trải phẳng Cao cấp |
16L |
Unipoxy Lining- 9000 |
Sơn tự trải phẳng |
16L |
ET5500 Kháng axit tự phẳng màu
D40434, D80680 , Ral 7035, G473505 |
Chống axit TỰ phẳng |
16L |
Unipoxy anti-static |
Chống tĩnh điện |
16L |
Unipoxy Putty |
Trám trét epoxy |
9L |
LÓT EPOXY CHẤT RẮN CAO |
Supro solvent free primer |
16L |
Sunipoxy primer |
Sơn lót epoxy gốc nước |
16L |
Sunipoxy coating white |
Sơn phủ epoxy gốc nước white |
16L |
Sunipoxy coating color |
Sơn phủ epoxy gốc nước color |
16L |
Supro all in one-white |
Sơn đa năng 1 tp gốc nước |
0.9L |
Sensethane - White, Base B, C |
Sơn PU đa năng 2TP |
16L |
3.6L |
||
Sensethane - color |
Sơn PU đa năng 2TP, màu pha |
16L |
3.6L |
||
Sơn acrylic bảo vệ tường bê
tông/ nền đi bộ ngoài trời |
|
|
Newcryl Topcoat (Gloss)-1000 /
9000 |
Sơn phủ acrylic gốc dầu
white/clear |
18L |
029K |
Dung môi sơn acrylic |
20.0
L |
Sơn hồ nước thải/uống |
|
|
EH2351-1128 , 2260 , ral 5012
,1000 ,1999 |
phủ hồ xử lý nước
thải(A:14.4/B:3.6) |
16.0
L |
EP1775 |
Sơn lót hồ nước sinh hoạt |
12.0
L |
ET5775-blue |
Sơn phủ hồ nước sinh hoạt |
12.0
L |
TH0375 |
Dung môi cho EP1775/ET5775 |
20.0
L |
Chống thấm Polyurethane |
|
|
UP166(T) (Sporthane primer) |
Sơn lót urethane |
14kg |
UC214 (Sporthane WTR expose) |
Chống thấm lộ thiên |
20kg |
UC215(Sporthane WTR unexpose) |
Chống thấm không lộ thiên |
32kg |
sportthane vertical WTR |
chống thấm tường đứng lộ thiên |
22.15kg |
UT5789(Sporthane Topcoat) |
Sơn phủ urethane chống thấm
xanh/xám |
12.6L |
037U |
Dung môi urethane |
20.0
L |
VỮA nền bê tông Polyurethane |
|
|
KCC-krete MF(4Thành phần) |
VỮA PU (MF) |
20Kg |
KCC-krete HD(5 thành phần) |
VỮA PU (HD) |
32KG |
KCC-krete PART A |
VỮA PU -THÀNH PHẦN A |
3KG |
KCC-krete PART B |
VỮA PU -THÀNH PHẦN B |
3KG |
KCC-krete CS -CO |
VỮA PU -BỘT MÀU |
2KG |
KCC-Krete plain Filler |
VỮA PU -PLAIN FILLER |
12KG |
KCC-Krete HD Filler |
VỮA PU HD FILLER |
12KG |
Sơn chịu nhiệt |
|
|
OT407-9180 |
Sơn chịu nhiệt 200ºC-Bac |
20.0
L |
OT604-9180 |
Sơn chịu nhiệt 400ºC-Bac |
4.0
L |
OT604-9180 |
Sơn chịu nhiệt 400ºC-Bac |
18.0
L |
QT606-1999 Black |
Sơn chịu nhiệt 600ºC-Đen |
18.0
L |
QT606-1999 Black |
Sơn chịu nhiệt 600ºC-Đen |
4.0
L |
QT606-9180 Silver |
Sơn chịu nhiệt 600ºC-Bạc |
18.0
L |
QT606-9180 Silver |
Sơn chịu nhiệt 600ºC-Bạc |
4.0
L |
Thinner 002 |
Dung môi cho Alkyd (súng phun) |
20.00
L |
Sơn dầu Alkyd |
|
|
QD ANTICORROSION PRIMER-ENAMEL |
Sơn lót chống rỉ đỏ |
18.00
L |
MP120 |
Sơn lót chống rỉ xám |
18.00
L |
LT313-Ral7035,1000,1128,vb0028,1999,3332 |
Sơn dầu Alkyd-Màu chuẩn |
18.00
L |
LT313-4440 ,5445 |
Sơn dầu Alkyd-Màu Đặc biệt 1 |
18.00
L |
LT313 - 2210,3000 |
Sơn dầu Alkyd-Màu đặc biệt 2 |
18.00
L |
BH152 |
BITUMINOUS PAINT |
18.00
L |
Sơn epoxy cho kim loại |
|
|
EZ176 |
Sơn lót giàu kẽm |
20.00
L |
053 |
Dung môi epoxy |
20.00
L |
IZ180(N)-1184(HS) |
Sơn lót Kẽm Silicate |
13.50
L |
0608 |
Dung môi epoxy giàu kẽm |
20.00
L |
EP1760 |
Sơn lót giàu kẽm |
16.00
L |
EP170(QD) |
Sơn lót epoxy chống rỉ |
18.00
L |
EH2351-1128 , 2260 , ral 5012
,1000 ,1999 |
epoxy 2 trong 1 phủ trong nhà |
16.00
L |
ET5740-1000,4440,5445,2260 |
Sơn epoxy phủ trong nhà/ngoài
trời |
16.00
L |
EH6270 |
Sơn epoxy phủ lớp đệm |
18.00
L |
EH4158-(H) |
Sơn EPOXY MASTIS Sắt thép |
16.00
L |
UT6581-1000 ,1999, ral 7035
,D40434,5775 |
Sơn phủ Urethane |
16.00
L |
UT6581 -VÀNG 3000 ,Đỏ cam Ral 3000 |
Sơn phủ Urethane |
16.00
L |
EP174 (T) |
Sơn chống axit KL (A:12;B:4) |
16.00
L |
Sơn chống cháy kim loại |
|
|
Firemask 250V |
Sơn chống Cháy KL |
18.0
L |
Firemask SQ 2300/SQ2500 |
Sơn chống Cháy KL |
18.0
L |
Sơn
phủ bóng trong suốt cho tất cả bề mặt gỗ,gốm sứ,nhựa, kim loại |
|
|
UT5015-9000(SC)/UT595 CLEAR |
phủ bóng trong suốt chống trầy,
sước |
14.0
L |
SENSECLEAR (N) |
phủ bóng trong suốt chống trầy,
sước |
4.0
L |
sơn phản quang |
|
|
AT 830 |
SƠN PHẢN QUANG White (1000), Red |
4.0
L |
SƠN CHỐNG HÀ |
|
|
A/F7830 |
Sơn chống hà bảo vệ 3 năm |
18.0
L |
A/F700 |
Sơn chống hà thông thường |
18.0
L |
TĂNG
CỨNG ,TĂNG BÓNG NỀN BÊ TÔNG |
|
|
KOREHARD |
Chất xoa tăng cứng nề bê tông |
25KG |
KOREHARD |
Chất xoa tăng cứng nề bê tông |
5KG |
KORETOP |
Chất xoa tăng cứng nề bê tông |
25KG |
KORETOP |
Chất xoa tăng cứng nề bê tông |
5KG |
SƠN POLYURETHANE NỀN |
|
|
sporthane high hard topcoat
-green.grey |
sơn phủ polyurethane cho sàn |
16.5KG |
sporthane topcoat (Energy) |
sơn phủ polyurethane chóng nóng |
16.0
L |
sporthane high hard flooring coat |
pu tự phẳng |
20KG |
SƠN POLYUREA |
|
|
PU295A-DRUM PACKING |
Polyurea |
385KG |
HB 195A-DRUM PACKING |
Hydric Polyurea |
385KG |
PU 9330 |
trám trét gốc Polyurethane |
12KG |