BẢNG BÁO GIÁ SƠN KCC 2022

ĐỂ BIẾT CHI TIẾT GIÁ SẢN PHẨM CŨNG NHƯ % CK, QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ NGUYỄN BÌNH QUA ĐT 0938 215 398

KCC CODE

Description

PACKING

sơn sàn epoxy kcc

 

 

024

Dung môi epoxy

20L

EP1183

Lót Epoxy cao cấp

16L

EP118/

Sơn lót

16 L

ET5660 -màu D40434 , D80680 , Ral 7035 , G473505 , 2290 ,1000 , 5445 , 9000

Sơn phủ

16L

ET5660-3000/2210/2280

Sơn phủ - Vàng

16L

Unipoxy Lining- màu D40434, D80680, Ral7035, G473505

Sơn tự trải phẳng

16L

Unipoxy Lining-Plus màu D40434, D80680 , Ral 7035 , G473505

Sơn tự trải phẳng Cao cấp

16L

Unipoxy Lining- 9000

Sơn tự trải phẳng

16L

ET5500 Kháng axit tự phẳng màu D40434, D80680 , Ral 7035, G473505

Chống axit TỰ phẳng

16L

Unipoxy anti-static

Chống tĩnh điện

16L

Unipoxy Putty

Trám trét epoxy

9L

LÓT EPOXY CHẤT RẮN CAO

Supro solvent free primer

16L

Sunipoxy primer

Sơn lót epoxy gốc nước

16L

Sunipoxy coating white

Sơn phủ epoxy gốc nước white

16L

Sunipoxy coating color

Sơn phủ epoxy gốc nước color

16L

Supro all in one-white

Sơn đa năng 1 tp gốc nước

0.9L

Sensethane - White, Base B, C

Sơn PU đa năng 2TP

16L

3.6L

Sensethane - color

Sơn PU đa năng 2TP, màu pha

16L

3.6L

Sơn acrylic bảo vệ tường bê tông/ nền đi bộ ngoài trời

 

 

Newcryl Topcoat (Gloss)-1000 / 9000

Sơn phủ acrylic gốc dầu white/clear

18L

029K

Dung môi sơn acrylic

20.0 L

Sơn hồ nước thải/uống

 

 

EH2351-1128 , 2260 , ral 5012 ,1000 ,1999

phủ hồ xử lý nước thải(A:14.4/B:3.6)

16.0 L

EP1775

Sơn lót hồ nước sinh hoạt

12.0 L

ET5775-blue

Sơn phủ hồ nước sinh hoạt

12.0 L

TH0375

Dung môi cho  EP1775/ET5775

20.0 L

Chống thấm Polyurethane

 

 

UP166(T) (Sporthane primer)

Sơn lót urethane

14kg

UC214 (Sporthane WTR expose)

Chống thấm lộ thiên

20kg

UC215(Sporthane WTR unexpose)

Chống thấm không lộ thiên

32kg

sportthane vertical WTR

chống thấm tường đứng lộ thiên

22.15kg

UT5789(Sporthane Topcoat)

Sơn phủ urethane chống thấm xanh/xám

12.6L

037U

Dung môi urethane

20.0 L

VỮA nền bê tông Polyurethane

 

 

KCC-krete MF(4Thành phần)

VỮA PU (MF)

20Kg

KCC-krete HD(5 thành phần)

VỮA PU (HD)

32KG

KCC-krete PART A

VỮA PU -THÀNH PHẦN A

3KG

KCC-krete PART B

VỮA PU -THÀNH PHẦN B

3KG

KCC-krete CS -CO

VỮA PU -BỘT MÀU

2KG

KCC-Krete plain Filler

VỮA PU -PLAIN FILLER

12KG

KCC-Krete HD Filler

VỮA PU HD FILLER

12KG

Sơn chịu nhiệt

 

 

OT407-9180

Sơn chịu nhiệt 200ºC-Bac

20.0 L

OT604-9180

Sơn chịu nhiệt 400ºC-Bac

4.0 L

OT604-9180

Sơn chịu nhiệt 400ºC-Bac

18.0 L

QT606-1999 Black

Sơn chịu nhiệt 600ºC-Đen

18.0 L

QT606-1999 Black

Sơn chịu nhiệt 600ºC-Đen

4.0 L

QT606-9180 Silver

Sơn chịu nhiệt 600ºC-Bạc

18.0 L

QT606-9180 Silver

Sơn chịu nhiệt 600ºC-Bạc

4.0 L

Thinner 002

Dung môi cho Alkyd (súng phun)

20.00 L

Sơn dầu Alkyd

 

 

QD ANTICORROSION PRIMER-ENAMEL

Sơn lót chống rỉ đỏ

18.00 L

MP120

Sơn lót chống rỉ xám

18.00 L

LT313-Ral7035,1000,1128,vb0028,1999,3332

Sơn dầu Alkyd-Màu chuẩn

18.00 L

LT313-4440 ,5445

Sơn dầu Alkyd-Màu Đặc biệt 1

18.00 L

LT313 - 2210,3000

Sơn dầu Alkyd-Màu đặc biệt 2

18.00 L

BH152

BITUMINOUS PAINT

18.00 L

Sơn epoxy cho kim loại

 

 

EZ176

Sơn lót giàu kẽm

20.00 L

053

Dung môi epoxy

20.00 L

IZ180(N)-1184(HS)

Sơn lót Kẽm Silicate

13.50 L

0608

Dung môi epoxy giàu kẽm

20.00 L

EP1760

Sơn lót giàu kẽm

16.00 L

EP170(QD)

Sơn lót epoxy chống rỉ

18.00 L

EH2351-1128 , 2260 , ral 5012 ,1000 ,1999

epoxy 2 trong 1 phủ trong nhà

16.00 L

ET5740-1000,4440,5445,2260

Sơn epoxy phủ trong nhà/ngoài trời

16.00 L

EH6270

Sơn epoxy phủ lớp đệm

18.00 L

EH4158-(H)

Sơn EPOXY MASTIS Sắt thép

16.00 L

UT6581-1000 ,1999, ral 7035 ,D40434,5775

Sơn phủ Urethane

16.00 L

UT6581 -VÀNG 3000 ,Đỏ cam Ral 3000

Sơn phủ Urethane

16.00 L

EP174 (T)

Sơn chống axit KL (A:12;B:4)

16.00 L

Sơn chống cháy kim loại

 

 

Firemask 250V

Sơn chống Cháy KL

18.0 L

Firemask SQ 2300/SQ2500

Sơn chống Cháy KL

18.0 L

Sơn phủ bóng trong suốt cho tất cả bề mặt gỗ,gốm sứ,nhựa, kim loại

 

UT5015-9000(SC)/UT595 CLEAR

phủ bóng trong suốt chống trầy, sước

14.0 L

SENSECLEAR (N)

phủ bóng trong suốt chống trầy, sước

4.0 L

sơn phản quang

 

 

AT 830

SƠN PHẢN QUANG White (1000), Red
(2000), Orange (2280), Yellow (3000),
Blue (5000), Green (4490)

4.0 L

SƠN CHỐNG HÀ

 

 

A/F7830

Sơn chống hà bảo vệ 3 năm

18.0 L

A/F700

Sơn chống hà thông thường

18.0 L

TĂNG CỨNG ,TĂNG BÓNG NỀN BÊ TÔNG

 

KOREHARD

Chất xoa tăng cứng nề bê tông

25KG

KOREHARD

Chất xoa tăng cứng nề bê tông

5KG

KORETOP

Chất xoa tăng cứng nề bê tông

25KG

KORETOP

Chất xoa tăng cứng nề bê tông

5KG

SƠN POLYURETHANE NỀN

 

 

sporthane high hard topcoat -green.grey

sơn phủ polyurethane cho sàn

16.5KG

sporthane topcoat (Energy)

sơn phủ polyurethane chóng nóng

16.0 L

sporthane high hard flooring coat

pu tự phẳng

20KG

SƠN POLYUREA

 

 

PU295A-DRUM PACKING

Polyurea

385KG

HB 195A-DRUM PACKING

Hydric Polyurea

385KG

PU 9330

trám trét gốc Polyurethane

12KG